Trả lời: 0 Lượt xem: 187 emo loser có nghĩa là Bất kỳ và tất cả các cá nhân nghĩ rằng cuộc sống ngắn thường của họ cho đến nay là "rất đau đớn" họ phải rên rỉ và khóc về nó thường xuyên để cảm thấy "đặc biệt". Thí dụ Khốn khổ là tôi, tôi là một " người thua cuộc " "Tôi, tôi sẽ đánh bạn đến một cái bột giấy!
LOSER là gì? -định nghĩa LOSER Kiến Thức admin • Tháng Tư 19, 2022 • Comments off Chào mừng bạn tới với website Blogchiaseaz , Hôm nay blogchiaseaz.com sẽ giới thiệu tới bạn về bài viết LOSER là gì? -định nghĩa LOSER , Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về bài viết LOSER là
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của LOSER ? Trên hình ảnh sau đây, bạn hoàn toàn có thể thấy những định nghĩa chính của LOSER. Nếu bạn muốn, bạn cũng hoàn toàn có
Sore losers may also look for ways to discredit the winner and/or claim the game was unfair. Định nghĩa You are a sore loser. You become angry when you lose.|A "sore loser" is someone who gets overly upset about losing a game. Sore losers may also look for ways to discredit the winner and/or claim the game was unfair.
THE LOVER - Ý NGHĨA XUÔI CỦA LÁ BÀI TAROT The lovers tượng trưng cho sự hoàn hảo, sự hài hòa và hấp dẫn lẫn nhau. Lòng tin vào nửa kia của mình tiếp cho họ sức mạnh và niềm tin để vượt qua những trở ngại và khó khăn trong cuộc sống.
Sounds like a loser to lớn me. Đối với bản thân nó nghe như thể giọng điệu của kẻ đại bại cuộc. 11. You make me sound lượt thích a loser. con làm bà mẹ như không hiểu ý bé gì hết. 12. You said he was a chubby loser. Cậu nói hắn là kẻ thua cuộc mũm mĩm. 13.
Xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất) Lẻ, nhỏ (tiền) loose cash. tiền xu, tiền lẻ. Mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn) a loose translation. sự dịch phóng; bản dịch phóng. loose argument. lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ.
DrdOC. Trang chủ Từ điển Anh Việt loser Từ điển Anh Việt Tất cả Từ điển Anh Việt Từ điển Việt Anh Thuật ngữ game Từ điển Việt Pháp Từ điển Pháp Việt Mạng xã hội Đời sống Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ loser Phát âm /'luzə/ + danh từ người mất người thua cuộc, bạc; ngựa... thua cuộc đua...good loser người thua nhưng không nản chí không bực dọcto come off a loser thua cuộc... từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng người tồi, vật tồi Từ liên quan Từ đồng nghĩa failure nonstarter unsuccessful person also-ran Từ trái nghĩa winner achiever success succeeder victor Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loser" Những từ phát âm/đánh vần giống như "loser" laager lacker lager lagger lascar lasher lassoer lazar lecher lesser more... Những từ có chứa "loser" cycloserine loser Lượt xem 767 Từ vừa tra + loser người mất
Nội dung bài viết Nghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Loser" Kẻ kém cỏi, không có khả năng gì. Ví dụ Jack can not do the simplest task in the company – What a loser. => Jack không thể làm được việc đơn giản nhất trong công ty này – Đúng là một người kém cỏi Từ điển Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Loser là gì. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng.
TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'luzə/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề danh từ người mất người thua cuộc, bạc; ngựa... thua cuộc đua... good loser người thua nhưng không nản chí không bực dọc to come off a loser thua cuộc... từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng người tồi, vật tồi Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản
loser nghia la gi